中文 Trung Quốc
書名號
书名号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc guillemet 《》 (punct. sử dụng cho tên của cuốn sách vv)
書名號 书名号 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ming2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese guillemet 《》(punct. used for names of books etc)
書呆子 书呆子
書報 书报
書壇 书坛
書寫不能症 书写不能症
書寫符號 书写符号
書寫語言 书写语言