中文 Trung Quốc
書包
书包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
schoolbag
Satchel
CL:個|个 [ge4], 隻|只 [zhi1]
書包 书包 phát âm tiếng Việt:
[shu1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
schoolbag
satchel
CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]
書卷 书卷
書卷氣 书卷气
書卷獎 书卷奖
書名號 书名号
書呆子 书呆子
書報 书报