中文 Trung Quốc
  • 書包 繁體中文 tranditional chinese書包
  • 书包 简体中文 tranditional chinese书包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • schoolbag
  • Satchel
  • CL:個|个 [ge4], 隻|只 [zhi1]
書包 书包 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • schoolbag
  • satchel
  • CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]