中文 Trung Quốc
書劄
书札
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư
cũng là tác giả 書札|书札
書劄 书札 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zha2]
Giải thích tiếng Anh
letter
also written 書札|书札
書包 书包
書卷 书卷
書卷氣 书卷气
書名 书名
書名號 书名号
書呆子 书呆子