中文 Trung Quốc
  • 書劄 繁體中文 tranditional chinese書劄
  • 书札 简体中文 tranditional chinese书札
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thư
  • cũng là tác giả 書札|书札
書劄 书札 phát âm tiếng Việt:
  • [shu1 zha2]

Giải thích tiếng Anh
  • letter
  • also written 書札|书札