中文 Trung Quốc
書亭
书亭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách kiosk
書亭 书亭 phát âm tiếng Việt:
[shu1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
book kiosk
書信 书信
書信集 书信集
書刊 书刊
書包 书包
書卷 书卷
書卷氣 书卷气