中文 Trung Quốc
更改
更改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi
更改 更改 phát âm tiếng Việt:
[geng1 gai3]
Giải thích tiếng Anh
to alter
更新 更新
更新世 更新世
更新換代 更新换代
更替 更替
更有甚者 更有甚者
更樓 更楼