中文 Trung Quốc
更替
更替
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp nhận (từ khác)
để thay thế
để thay thế
tiếp nhận
更替 更替 phát âm tiếng Việt:
[geng1 ti4]
Giải thích tiếng Anh
to take over (from one another)
to alternate
to replace
to relay
更有甚者 更有甚者
更樓 更楼
更次 更次
更深 更深
更深人靜 更深人静
更漏 更漏