中文 Trung Quốc
更樓
更楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Watch tháp
trống tháp đánh dấu đêm đồng hồ
更樓 更楼 phát âm tiếng Việt:
[geng1 lou2]
Giải thích tiếng Anh
watch tower
drum tower marking night watches
更次 更次
更正 更正
更深 更深
更漏 更漏
更為 更为
更生 更生