中文 Trung Quốc
更加
更加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều (hơn sth khác)
thậm chí nhiều hơn
更加 更加 phát âm tiếng Việt:
[geng4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
more (than sth else)
even more
更動 更动
更卒 更卒
更名 更名
更始 更始
更年期 更年期
更張 更张