中文 Trung Quốc
更動
更动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi
để thay thế
để thay đổi
更動 更动 phát âm tiếng Việt:
[geng1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to change
to replace
to alter
更卒 更卒
更名 更名
更夫 更夫
更年期 更年期
更張 更张
更換 更换