中文 Trung Quốc
更卒
更卒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lính (phục vụ khác xem)
更卒 更卒 phát âm tiếng Việt:
[geng1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
soldier (serving alternate watch)
更名 更名
更夫 更夫
更始 更始
更張 更张
更換 更换
更改 更改