中文 Trung Quốc
曲
曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qu
cong
cong
sai
nấm men
điều chỉnh
bài hát
CL:支 [zhi1]
曲 曲 phát âm tiếng Việt:
[qu3]
Giải thích tiếng Anh
tune
song
CL:支[zhi1]
曲別針 曲别针
曲周 曲周
曲周縣 曲周县
曲子 曲子
曲尺 曲尺
曲尺樓梯 曲尺楼梯