中文 Trung Quốc
曲尺樓梯
曲尺楼梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu thang với biến đối
Cầu thang hình chữ L
曲尺樓梯 曲尺楼梯 phát âm tiếng Việt:
[qu1 chi3 lou2 ti1]
Giải thích tiếng Anh
staircase with right-angled turn
L-shaped staircase
曲折 曲折
曲松 曲松
曲松縣 曲松县
曲柄鑽 曲柄钻
曲棍 曲棍
曲棍球 曲棍球