中文 Trung Quốc
曲別針
曲别针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp giấy
曲別針 曲别针 phát âm tiếng Việt:
[qu1 bie2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
paperclip
曲周 曲周
曲周縣 曲周县
曲奇 曲奇
曲尺 曲尺
曲尺樓梯 曲尺楼梯
曲折 曲折