中文 Trung Quốc
曝光表
曝光表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ ánh sáng
tiếp xúc mét
曝光表 曝光表 phát âm tiếng Việt:
[bao4 guang1 biao3]
Giải thích tiếng Anh
light meter
exposure meter
曝曬 曝晒
曝露 曝露
曠 旷
曠代 旷代
曠古 旷古
曠古未有 旷古未有