中文 Trung Quốc
曝
曝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với không khí
– Chủ Nhật
曝 曝 phát âm tiếng Việt:
[pu4]
Giải thích tiếng Anh
to air
to sun
曝光 曝光
曝光表 曝光表
曝曬 曝晒
曠 旷
曠世 旷世
曠代 旷代