中文 Trung Quốc
曛
曛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chạng vạng
hoàng hôn
曛 曛 phát âm tiếng Việt:
[xun1]
Giải thích tiếng Anh
twilight
sunset
曜 曜
曝 曝
曝光 曝光
曝曬 曝晒
曝露 曝露
曠 旷