中文 Trung Quốc
曌
曌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên phát minh cho mình bởi đường hoàng hậu võ 武則天|武则天 [Wu3 Ze2 tian1]
曌 曌 phát âm tiếng Việt:
[Zhao4]
Giải thích tiếng Anh
name invented for herself by Tang empress Wu Zetian 武則天|武则天[Wu3 Ze2 tian1]
曏 向
曐 曐
曑 曑
曖 暧
曖昧 暧昧
曖昧關係 暧昧关系