中文 Trung Quốc
  • 曖 繁體中文 tranditional chinese
  • 暧 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của ánh sáng ban ngày) mờ
  • che khuất
  • bí mật
  • không rõ ràng
曖 暧 phát âm tiếng Việt:
  • [ai4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of daylight) dim
  • obscure
  • clandestine
  • dubious