中文 Trung Quốc
曖昧關係
暧昧关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ mờ ám
vụ
người mối quan hệ
曖昧關係 暧昧关系 phát âm tiếng Việt:
[ai4 mei4 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
shady relationship
affair
adulterous relationship
曘 曘
曙 曙
曙光 曙光
曚 曚
曛 曛
曜 曜