中文 Trung Quốc
  • 曉 繁體中文 tranditional chinese
  • 晓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bình minh
  • Bình minh
  • Để biết
  • để cho sb biết
  • để làm cho rõ ràng
曉 晓 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • dawn
  • daybreak
  • to know
  • to let sb know
  • to make explicit