中文 Trung Quốc
曉得
晓得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để biết
曉得 晓得 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 de5]
Giải thích tiếng Anh
to know
曉示 晓示
曉諭 晓谕
曌 曌
曐 曐
曑 曑
曓 曓