中文 Trung Quốc
曆年
历年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm dương lịch
曆年 历年 phát âm tiếng Việt:
[li4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
calendar year
曆法 历法
曇 昙
曇花 昙花
曈 曈
曉 晓
曉以大義 晓以大义