中文 Trung Quốc
曆法
历法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học lịch
Hệ thống lịch
曆法 历法 phát âm tiếng Việt:
[li4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
calendar science
calendar system
曇 昙
曇花 昙花
曇花一現 昙花一现
曉 晓
曉以大義 晓以大义
曉喻 晓喻