中文 Trung Quốc
  • 暴怒 繁體中文 tranditional chinese暴怒
  • 暴怒 简体中文 tranditional chinese暴怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơn thịnh nộ bạo lực
  • giận dữ
暴怒 暴怒 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 nu4]

Giải thích tiếng Anh
  • violent rage
  • fury