中文 Trung Quốc
  • 暴斃 繁體中文 tranditional chinese暴斃
  • 暴毙 简体中文 tranditional chinese暴毙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết đột ngột
暴斃 暴毙 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to die suddenly