中文 Trung Quốc
暴斃
暴毙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết đột ngột
暴斃 暴毙 phát âm tiếng Việt:
[bao4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to die suddenly
暴曬 暴晒
暴殄天物 暴殄天物
暴民 暴民
暴漫 暴漫
暴漲 暴涨
暴烈 暴烈