中文 Trung Quốc
暴恐
暴恐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khủng bố (tính)
暴恐 暴恐 phát âm tiếng Việt:
[bao4 kong3]
Giải thích tiếng Anh
(attributive) terrorist
暴戾 暴戾
暴扣 暴扣
暴政 暴政
暴斃 暴毙
暴曬 暴晒
暴殄天物 暴殄天物