中文 Trung Quốc
暴
暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ bảo
暴 暴 phát âm tiếng Việt:
[Bao4]
Giải thích tiếng Anh
surname Bao
暴 暴
暴亂 暴乱
暴光 暴光
暴利稅 暴利税
暴力 暴力
暴力法 暴力法