中文 Trung Quốc
  • 暴力 繁體中文 tranditional chinese暴力
  • 暴力 简体中文 tranditional chinese暴力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bạo lực
  • lực lượng
  • bạo lực
暴力 暴力 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • violence
  • force
  • violent