中文 Trung Quốc
  • 暴亂 繁體中文 tranditional chinese暴亂
  • 暴乱 简体中文 tranditional chinese暴乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chống bạo động
  • cuộc nổi loạn
  • cuộc nổi dậy
暴亂 暴乱 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 luan4]

Giải thích tiếng Anh
  • riot
  • rebellion
  • revolt