中文 Trung Quốc
暮靄
暮霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi tối nhẹ
暮靄 暮霭 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ai3]
Giải thích tiếng Anh
evening mist
暮鼓晨鐘 暮鼓晨钟
暱 昵
暱稱 昵称
暴 暴
暴 暴
暴亂 暴乱