中文 Trung Quốc
暫住證
暂住证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy phép cư trú tạm thời
暫住證 暂住证 phát âm tiếng Việt:
[zan4 zhu4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
temporary residence permit
暫停 暂停
暫定 暂定
暫息 暂息
暫擱 暂搁
暫時 暂时
暫牙 暂牙