中文 Trung Quốc
  • 暫息 繁體中文 tranditional chinese暫息
  • 暂息 简体中文 tranditional chinese暂息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một ru ngu (trong cơn bão)
  • nghỉ ngắn (trong mưa)
暫息 暂息 phát âm tiếng Việt:
  • [zan4 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • a lull (in the storm)
  • brief break (in rain)