中文 Trung Quốc
暫息
暂息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ru ngu (trong cơn bão)
nghỉ ngắn (trong mưa)
暫息 暂息 phát âm tiếng Việt:
[zan4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
a lull (in the storm)
brief break (in rain)
暫態 暂态
暫擱 暂搁
暫時 暂时
暫短 暂短
暫緩 暂缓
暫缺 暂缺