中文 Trung Quốc
暫定
暂定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tạm thời sắp xếp
tạm thời
dự kiến
暫定 暂定 phát âm tiếng Việt:
[zan4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
temporary arrangement
provisional
tentative
暫息 暂息
暫態 暂态
暫擱 暂搁
暫牙 暂牙
暫短 暂短
暫緩 暂缓