中文 Trung Quốc
  • 暫 繁體中文 tranditional chinese
  • 暂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tạm thời
  • Đài Loan pr. [zhan4]
暫 暂 phát âm tiếng Việt:
  • [zan4]

Giải thích tiếng Anh
  • temporary
  • Taiwan pr. [zhan4]