中文 Trung Quốc
  • 暢銷書 繁體中文 tranditional chinese暢銷書
  • 畅销书 简体中文 tranditional chinese畅销书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuốn
  • cuốn sách bán chạy nhất
  • bom tấn
暢銷書 畅销书 phát âm tiếng Việt:
  • [chang4 xiao1 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • best-seller
  • best-selling book
  • blockbuster