中文 Trung Quốc
暢飲
畅饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thưởng thức uống
暢飲 畅饮 phát âm tiếng Việt:
[chang4 yin3]
Giải thích tiếng Anh
to enjoy drinking
暦 暦
暨 暨
暨南大學 暨南大学
暪 暪
暫 暂
暫且 暂且