中文 Trung Quốc
暠
皓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 皓 [hao4]
暠 皓 phát âm tiếng Việt:
[hao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 皓[hao4]
暡 暡
暡曚 暡曚
暢 畅
暢想 畅想
暢所欲言 畅所欲言
暢旺 畅旺