中文 Trung Quốc
暡曚
暡曚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàng hôn trước khi bình minh
暡曚 暡曚 phát âm tiếng Việt:
[weng3 meng2]
Giải thích tiếng Anh
twilight before dawn
暢 畅
暢快 畅快
暢想 畅想
暢旺 畅旺
暢然 畅然
暢談 畅谈