中文 Trung Quốc
  • 暡 繁體中文 tranditional chinese
  • 暡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 暡曚 [weng3 meng2]
暡 暡 phát âm tiếng Việt:
  • [weng3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 暡曚[weng3 meng2]