中文 Trung Quốc
暡
暡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 暡曚 [weng3 meng2]
暡 暡 phát âm tiếng Việt:
[weng3]
Giải thích tiếng Anh
see 暡曚[weng3 meng2]
暡曚 暡曚
暢 畅
暢快 畅快
暢所欲言 畅所欲言
暢旺 畅旺
暢然 畅然