中文 Trung Quốc
  • 暘 繁體中文 tranditional chinese
  • 旸 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sun tăng
  • ánh nắng mặt trời
暘 旸 phát âm tiếng Việt:
  • [yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • rising sun
  • sunshine