中文 Trung Quốc
暗間兒
暗间儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên trong phòng
暗間兒 暗间儿 phát âm tiếng Việt:
[an4 jian1 r5]
Giải thích tiếng Anh
inner room
暗香疏影 暗香疏影
暗鷺 暗鹭
暗黑破壞神 暗黑破坏神
暜 暜
暝 暝
暠 暠