中文 Trung Quốc
暗腹雪雞
暗腹雪鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Gà tuyết Himalaya (Tetraogallus himalayensis)
暗腹雪雞 暗腹雪鸡 phát âm tiếng Việt:
[an4 fu4 xue3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Himalayan snowcock (Tetraogallus himalayensis)
暗自 暗自
暗色鴉雀 暗色鸦雀
暗花兒 暗花儿
暗處 暗处
暗號 暗号
暗虧 暗亏