中文 Trung Quốc
景泰縣
景泰县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận cảnh trong Baiyin 白銀|白银 [Bai2 yin2], Gansu
景泰縣 景泰县 phát âm tiếng Việt:
[Jing3 tai4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Jingtai county in Baiyin 白銀|白银[Bai2 yin2], Gansu
景泰藍 景泰蓝
景洪 景洪
景洪市 景洪市
景物 景物
景福宮 景福宫
景縣 景县