中文 Trung Quốc
  • 景洪 繁體中文 tranditional chinese景洪
  • 景洪 简体中文 tranditional chinese景洪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thành phố cấp quận cảnh hồng ở Tây Song bản nạp đại châu tự trị 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州 [Xi1 shuang1 ban3 na4 Dai3 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
景洪 景洪 phát âm tiếng Việt:
  • [Jing3 hong2]

Giải thích tiếng Anh
  • Jinghong county level city in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州[Xi1 shuang1 ban3 na4 Dai3 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan