中文 Trung Quốc
景泰藍
景泰蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cloisonne
cloisonné
景泰藍 景泰蓝 phát âm tiếng Việt:
[jing3 tai4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
cloisonne
cloisonné
景洪 景洪
景洪市 景洪市
景深 景深
景福宮 景福宫
景縣 景县
景致 景致