中文 Trung Quốc
景
景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Jing
景 景 phát âm tiếng Việt:
[Jing3]
Giải thích tiếng Anh
surname Jing
景 景
景仰 景仰
景區 景区
景寧畬族自治縣 景宁畲族自治县
景寧畬鄉 景宁畲乡
景寧縣 景宁县