中文 Trung Quốc
景仰
景仰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
để revere
để tìm đến
景仰 景仰 phát âm tiếng Việt:
[jing3 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to admire
to revere
to look up to
景區 景区
景寧 景宁
景寧畬族自治縣 景宁畲族自治县
景寧縣 景宁县
景山 景山
景山公園 景山公园