中文 Trung Quốc
景區
景区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh lam thắng cảnh khu vực
景區 景区 phát âm tiếng Việt:
[jing3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
scenic area
景寧 景宁
景寧畬族自治縣 景宁畲族自治县
景寧畬鄉 景宁畲乡
景山 景山
景山公園 景山公园
景德鎮 景德镇