中文 Trung Quốc
普魯士
普鲁士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phổ (lịch sử nhà nước Đức)
普魯士 普鲁士 phát âm tiếng Việt:
[Pu3 lu3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Prussia (historical German state)
普魯斯特 普鲁斯特
普魯東 普鲁东
普魯東主義 普鲁东主义
景 景
景仰 景仰
景區 景区