中文 Trung Quốc
日本刀
日本刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thanh kiếm Nhật bản
gươm Nhật
日本刀 日本刀 phát âm tiếng Việt:
[Ri4 ben3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese sword
katana
日本原子能研究所 日本原子能研究所
日本叉尾海燕 日本叉尾海燕
日本國誌 日本国志
日本學 日本学
日本放送協會 日本放送协会
日本書紀 日本书纪